Ấn tượng đầu tiên của người lớn với trẻ con là gì? Họ sẽ hỏi các bé “con (cháu) tên gì?” Bé trả lời không chút ngần ngại sẽ được người lớn khen ngợi. Bé trả lời tên ở trường và tên ở nhà. Các bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con ở nhà để các bé quen dần với sự tiếp xúc tiếng Anh. Bố mẹ nào có con trai và đang muốn có cái tên tiếng Anh cho con, thì tham khảo bài này của Đồ Cúng Ba Miền nhé – Đặt tên tiếng Anh cho con trai.
Vì sao nên có tên tiếng Anh cho con trai?
Điều kiện đời sống ngày càng được nâng cao, nhiều gia đình sung túc có ý nghĩ muốn đặt tên tiếng Anh cho con trai khi con ở nhà. Tên gọi bằng tiếng Anh ngộ nghĩnh không chỉ thể hiện sự gần gũi với con mà còn giúp con tăng tính tự tin.
Nhiều bé được học ở trường quốc tế, các thầy cô và bạn trong lớp thường gọi bằng tên tiếng Anh. Các bé đến các lớp học ngoại ngữ cũng thường gọi các bạn học sinh qua tên tiếng Anh. Đó là những lý do mà các bố mẹ nên đặt tên tiếng Anh cho các con.
Gợi ý đặt tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho con trai
Sau khi đặt tên hay cho bé trai, các bố mẹ Việt ngày nay muốn đặt tên tiếng Anh cho con trai không còn là điều gì lạ nữa. Có rất nhiều tên tiếng Anh dễ thương, độc đáo, hay và ý nghĩa; các bố mẹ rất thích đến nỗi muốn lấy hết cho con mình. Tuy nhiên, các bạn cần tìm hiểu mỗi tên tiếng Anh mang ý nghĩa gì. Khi đã biết ý nghĩa của mỗi tên, các bố mẹ sẽ dễ dàng lựa chọn hơn.
Đặt tên con trai tiếng Anh hay mang ý nghĩa may mắn và giàu sang
- Benedict: con là món quà phúc lành của Thượng Đế
- Clitus: mang vinh quang đến cho cả nhà
- Carwyn: được ban nhiều phúc lành
- Anselm: được Chúa chở che
- Azaria: được Chúa nâng đỡ
- Basil: thuộc dòng dõi quý tộc
- Dai: tỏa sáng ở bất cứ đâu
- Dominic: vang danh cho dòng họ
- Darius: giàu có và quyền quý
- Edsel: có xuất thân cao quý
- Elmer: là người có cuộc sống xa hoa và cao quý
- Edgar: giàu sang và thịnh vượng
- Ethelbert: tỏa sáng trên mọi mặt trận
- Eugene: xuất thân quyền quý
- Galvin: trong sáng
- Gwyn: luôn được ban phúc lành từ Thượng Đế
- Jethro và Maximilian: xuất chúng
- Magnus: vĩ đại
- Nolan: xuất thân từ dòng dõi danh gia vọng tộc
- Jethro – con là chàng trai xuất chúng
- Osborne: đặc biệt như một vị thần
- Maximilian: xuất chúng
- Otis: giàu sang và phú quý
- Patrick: xuất thân từ dòng dõi quý tộc
Biệt danh tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa thành công
- Saint: vị thánh và ánh sáng
- Stephen: vương miện
- Titus: danh giá
- Otis: hạnh phúc và cường tráng
- Atticus: khỏe khoắn
- Alan: tự tin và đẹp trai
- Tarek: tỏa sáng như ngôi sao trên bầu Trời
- Bellamy: đẹp toàn diện (vẻ bề ngoài và phẩm chất)
- Bryan: mạnh mẽ và nam tính
- Carlos: người có chí khí
Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ và kiên cường
- Edgar: giàu sang và thịnh vượng
- Brian: biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực
- Harvey: người chiến binh tài giỏi
- Harold: người cai trị vương quốc
- Richard: dũng mãnh
- Vincent: dám chinh phục thử thách trong cuộc sống
- Walter: người chỉ huy quân đội tài ba
- Leo hoặc Leon: chúa tể sơn lâm
- Alex hoặc Alexander: người trị vì, người đứng đầu một vương quốc
Xem thêm: Đặt tên/Biệt danh ở nhà hay cho bé trai
Nick name tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa thông thái và cao quý
- Albert: cao quý và sáng dạ
- Donald: người trị vì cả đất nước hoặc thế giới
- Frederick: người gìn giữ hòa bình
- Henry và Harry: người cai trị đất nước
- Robert: nổi danh và sáng dạ
- Roy: vị vua
- Eric: vị vua trường sinh
- Raymond: người dẫn lối thông thái
- Eugene: xuất thân cao quý
Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa chân thành và tốt bụng
- Aylmer: phẩm chất cao thượng
- Clement: tấm lòng độ lượng
- Baldwin: dũng cảm
- Enoch: tận tụy và luôn giúp đỡ mọi người
- Goldwin: tốt bụng
- Sherwin: trung thành
- Hubert: tràn đầy nhiệt huyết và năng lượng
- Phelim: thích giúp đỡ mọi người
- Paul: nhún nhường nhưng không nhu nhược
Đặt tên tiếng Anh cho con trai gắn với thiên nhiên
- Dylan: biển cả
- Leighton: vườn cây thảo dược
- Radley: thảo nguyên có màu đỏ
- Dalziel: nơi có nhiều ánh nắng
- Farrer: cứng cáp như sắt
- Farley: đồng cỏ tươi tốt
- Douglas: dòng sông hoặc dòng suối màu đen
- Anatole: bình minh
- Neil: mây
- Egan, Lagan và Aidan: lửa
- Wolfgang: sói
- Lovell: sói con
- Samson: con của Mặt Trời
- Enda: chú chim bay trong rừng
- Lionel: sư tử con
- Sias: rừng cây
- Conal: sói mạnh mẽ
Đặt tên tiếng Anh cho con trai gắn với màu sắc và đá quý
- Amber: hổ phách
- Ruby: màu đỏ của đá ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Hippopus: xà cừ
- Melanie: đen
- Spinel: đá tia lửa
- Obsidian: đá núi lửa
- Citrine: thạch anh vàng
Cha mẹ thời hiện đại muốn cho con tên tiếng Anh để bé chuẩn bị hội nhập với thế giới. Nếu các bạn đang đau đầu không biết chọn tên nào, thì xem qua chia sẻ tên tiếng Anh cho con trai mà Đồ Cúng Ba Miền đã bày.
Xem nhanh